Bàn phím:
Từ điển:
 
illustrer

ngoại động từ

  • minh họa
    • Illustrer de commentaires un texte difficile: minh họa một văn bản khó bằng chú giải
    • Illustrer un livre: minh họa một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ