Bàn phím:
Từ điển:
 
illustre

tính từ

  • nổi tiếng, lừng danh
    • Personnage illustre: nhân vật nổi tiếng
    • Site illustre: phong cảnh nổi tiếng
    • Actions illustres: (văn học) công trạng lừng lẫy

phản nghĩa

=Obscur