Bàn phím:
Từ điển:
 
illustration

danh từ giống cái

  • sự minh họa; tranh ảnh minh họa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm rạng rỡ; sự rạng rỡ, danh tiếng; người nổi tiếng
    • Contribuer à l'illustration de la patrie: góp phần làm rạng rỡ tổ quốc
    • Une des illustrations de la littérature: một trong những người nổi tiếng về văn học