Bàn phím:
Từ điển:
 
illusion

danh từ giống cái

  • ảo ảnh
    • Ce n'est pas une illusion, c'est une vérité: đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật
  • ảo tưởng
    • Se nourrir d'illusions: nuôi ảo tưởng
    • faire illusion: lừa phỉnh
    • illusion d'optique: (vật lý học) ảo thị
    • se faire illusion: tự dối mình; tưởng lầm

phản nghĩa

=Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion