Bàn phím:
Từ điển:
 
illumination

danh từ giống cái

  • sự chiếu sáng; sự soi sáng
  • sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ...)
  • tia sáng (nghĩa bóng)
    • Illumination qui conduit à une découverte: tia sáng dẫn đến một phát minh
  • (tôn giáo) thiên khải

phản nghĩa

=Obscurcissement