Bàn phím:
Từ điển:
 

bổng

noun

  • Mandarin's salary
  • Perquisites, perks
  • Godsend, boon; a piece of just my luck
    • không dưng được cái bổng: an unexpected piece of just my luck

adj

  • High, high-pitched, treble
    • giọng bổng: a high-pitched voice
    • tiếng sáo khi bổng khi trầm: the flute's sound is now high now low
    • lên bổng xuống trầm: to rise high and fall low
  • dùng phụ sau động từ) High up
    • nhấc bổng lên: to lift high up