Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
croak
croaker
croakily
croaky
croceate
crochet
crochet-wool
crock
crocked
crockery
crocket
crocky
crocodile
crocodilian
crocoisite
crocus
croesus
croft
crofter
crofting
croissant
cromelech
cromlech
crone
crony
crook
crook-backed
crook-kneed
crookback
crooked
croak
/krouk/
nội động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
càu nhàu
(từ lóng) chết, củ
nội động từ
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết