Bàn phím:
Từ điển:
 
antithèse

danh từ giống cái

  • (văn học) phép đối ngẫu
  • (triết học) phản đề
    • Thèse, antithèse et synthèse: chính đề, phản đề và hợp đề
  • cái trái ngược, điều trái ngược

phản nghĩa

=Thèse