Bàn phím:
Từ điển:
 
crispness /'krispnis/

danh từ

  • tính chất giòn
  • (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
  • sự quăn tít, sự xoăn tít
  • sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
  • vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao