Bàn phím:
Từ điển:
 
ignorant

tính từ

  • dốt nát
    • Un homme ignorant: một người dốt nát
  • không biết, không hiểu biết
    • Ignorant de la vie: không hiểu biết cuộc sống

phản nghĩa

=Averti, cultivé, instruit, savant

danh từ

  • người dốt nát
  • người không biết, người không hiểu biết
    • Faire l'ignorant: làm ra vẻ không hiểu biết gì