Bàn phím:
Từ điển:
 
ignorance

danh từ giống cái

  • sự dốt nát
  • sự không biết
    • Tenir quelqu'un dans l'ignorance de ce qu'on fait: không cho ai biết việc mình làm

phản nghĩa

=Connaissance. Culture, expérience, instruction. Savoir, science