Bàn phím:
Từ điển:
 
crisp /krips/

tính từ

  • giòn
  • (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát
    • a crisp style: văn sinh động mạnh mẽ
    • crisp manners: cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát
  • quăn tít, xoăn tít
    • crisp hair: tóc quăn tít
  • mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)
    • crisp air: không khí mát lạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao

ngoại động từ

  • làm giòn, rán giòn (khoai...)
  • uốn quăn tít (tóc)
  • làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)

nội động từ

  • giòn (khoai rán...)
  • xoăn tít (tóc)
  • nhăn nheo, nhàu (vải)