Bàn phím:
Từ điển:
 
ignoble

tính từ

  • đê tiện, hèn mạt
    • Conduite ignoble: hạnh kiểm đê tiện
  • ghê tởm
    • Loques ignobles: quần áo rách rưới ghê tởm

phản nghĩa

=Beau, noble