Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
crinkle
crinkly
crinkum-crankum
crinoid
crinoline
crinolined
crinome
crinose
criollo
cripes
cripple
crippler
crippling
crips
crises
crisis
crisis-ridden
crisp
crisp-winged
crispate
crispation
crisper
crispiness
crisply
crispness
crispy
criss-cross
criss-crossing
crissum
crista
crinkle
/'kriɳkl/
danh từ
nếp nhăn, nếp nhàu
khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh
ngoại động từ
làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
làm quanh co, làm uốn khúc
làm quăn (tóc)
nội động từ
nhăn, nhàu
quanh co, uốn khúc
crinkle
uốn, nếp uốn