Bàn phím:
Từ điển:
 
crimp /krimp/

danh từ

  • sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu

Idioms

  1. to put a crimp in (into)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe

ngoại động từ

  • dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
  • gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)
    • to crimp the hair: uốn tóc
  • rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)