Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tâm thần
Tam Thanh
Tam Thành
tâm thành
tam thất
tâm thất
Tam Thăng
Tâm Thắng
tam thể
tam thế
Tam Thi
Tam Thôn Hiệp
Tam Thuấn
Tam Thuận
tam thừa
tam thức
tâm tích
Tam Tiến
tâm tình
tâm tính
tam toạng
tam tộc
tam tòng
Tam Tòng
Tam Trà
tâm trạng
tâm trí
Tam Trung
tâm truyền
tâm tư
tâm thần
d. 1. Tâm trí và tinh thần : Tâm thần bất định. 2. X. Bệnh tâm thần.