Bàn phím:
Từ điển:
 
criminal /'kriminl/

tính từ

  • có tội, phạm tội, tội ác
    • a criminal act: hành động tội ác
    • criminal law: luật hình

Idioms

  1. criminal conversation
    • (xem) conversation

danh từ

  • kẻ phạm tội, tội phạm
    • war criminal: tội phạm chiến tranh