Bàn phím:
Từ điển:
 
identité

danh từ giống cái

  • sự giống hệt; tính đồng nhất
  • căn cước
    • Carte d'identité: thẻ căn cước, giấy chứng minh
  • (toán học) đồng nhất thức

phản nghĩa

=Altérité, contraste, différence