Bàn phím:
Từ điển:
 
identifier

ngoại động từ

  • đồng nhất hóa
    • Identifier deux genres: đồng nhất hóa hai thể loại
  • đoán nhận, nhận dạng; xác định
    • Identifier un voleur: nhận dạng tên kẻ trộm
    • Identifier une plante: xác định một cây

phản nghĩa

=Différencier, discerner, distinguer