Bàn phím:
Từ điển:
 
idée

danh từ giống cái

  • ý niệm
    • L'idée du beau: ý niệm về cái đẹp
  • ý nghĩ, ý kiến; ý
    • Avoir les mêmes idées: có ý nghĩ như nhau
    • C'est une bonne idée: đó là một ý kiến hay
    • Vivre à son idée: sống theo ý định riêng
  • ý định
    • Changer d'idée: đổi ý định
  • tư tưởng
    • Idées politiques: tư tưởng chính trị
    • avoir de la suite dans les idées: (thân mật) kiên nhẫn, kiên trì
    • avoir l'idée de: có ý định
    • donner des idées à quelqu'un: (thân mật) gợi tình dục cho ai
    • donner une idée d'une chose: cho người ta hiểu qua về một vấn đề
    • idée fixe: định kiến
    • n'avoir pas la première idée d'une chose: không hiểu tí gì về một việc
    • se faire des idées: có những ý nghĩ sai lầm viễn vông (về việc gì)
    • se faire une idée de: quan niệm sơ sơ về
    • une idée de: (thân mật) một chút ít
    • Une idée de vin: một chút ít rượu vang