Bàn phím:
Từ điển:
 
crib /krib/

danh từ

  • giường cũi (của trẻ con)
  • lều, nhà nhỏ; nhà ở
  • máng ăn (cho súc vật)
  • (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp
  • (thông tục) sự ăn cắp văn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)
  • cái đó (để đơm cá)
  • giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)

Idioms

  1. to crack a crib
    • (xem) crack

ngoại động từ

  • nhốt chặt, giam kín
  • làm máng ăn (cho chuồng bò...)
  • (ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp
  • ăn cắp căn
  • làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)