Bàn phím:
Từ điển:
 
iconoclaste

tính từ

  • (tôn giáo) bài hình thánh
  • (thân mật) không trọng truyền thống, không kể gì truyền thống

danh từ

  • (tôn giáo) người bài hình thánh
  • (thân mật) người không trọng truyền thống

phản nghĩa

=Iconolâtre