|
ici
phó từ
- đây, ở đây
- Venez ici: lại đây
- Les gens d'ici: những người ở nơi đây
- Ici l'on chante, là on rit: đây hát đó cười
- d'ici+ từ (nơi) đây+ từ nay, từ rày
- D'ici demain: từ nay đến mai
- D'ici peu: chẳng bao lâu nữa
- jusqu'ici: cho đến nay
- par ici: đi đường này, về phía này
- Par ici la sortie: cửa ra về phía này
phản nghĩa
=Ailleurs
|