Bàn phím:
Từ điển:
 
crest /krest/

danh từ

  • mào (gà); bờm (ngựa)
  • chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
  • chỏm mũ sắt; mũ sắt
  • tiêu ngữ (trên huy chương...)
  • đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
    • the crest of a ware: đầu ngọn sóng
  • cạnh sống (của xương)

Idioms

  1. family crest
    • hình dấu riêng của gia đình
  2. on the crest of the ware
    • (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất

ngoại động từ

  • vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
  • trèo lên đỉnh, trèo lên nóc

nội động từ

  • gợn nhấp nhô (sóng)
crest
  • (Tech) ngọn, đỉnh
crest
  • (cơ học) đỉnh (sóng)