Bàn phím:
Từ điển:
 
crescent /'kresnt/

danh từ

  • trăng lưỡi liềm
  • hình lưỡi liềm
  • (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
  • đạo Hồi

tính từ

  • có hình lưỡi liềm
  • đang tăng lên, đang phát triển
crescent
  • (thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết