Bàn phím:
Từ điển:
 
i

danh từ giống đực

  • i
    • Un i majuscule: một chữ i hoa
  • (I) 1 (chữ số La Mã)
  • (I) (hóa học) iot (ký hiệu)
    • mettre les points sur les i: nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ