Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
i
iambe
ïambe
iambe
ibère
ibérique
ibéris
ibidem
ibis
icaque
icaquier
icarien
ice-boat
iceberg
icelui
ichneumon
ichor
ichoreux
ichtyocolle
ichtyoïde
ichtyol
ichtyologie
ichtyologique
ichtyologiste
ichtyophage
ichtyophagie
ichtyornis
ichtyosaure
ichtyose
ici
i
danh từ giống đực
i
Un i majuscule
:
một chữ i hoa
(I) 1 (chữ số La Mã)
(I) (hóa học) iot (ký hiệu)
mettre les points sur les i
:
nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ