Bàn phím:
Từ điển:
 
hypothétique

tính từ

  • giả thiết, giả định
    • Proposition hypothétique: (ngôn ngữ học) mệnh đề giả thiết
  • không chắc chắn
    • Succès hypothétique: thành công không chắc chắn

phản nghĩa

=Certain. Effectif, évident, indubitable, sûr