Bàn phím:
Từ điển:
 
hypothéquer

ngoại động từ

  • (luật học, pháp lý) cầm cố
    • Hypothéquer un immeuble: cầm cố một bất động sản
  • (luật học, pháp lý) bảo đảm bằng vật cầm cố
    • Hypothéquer une créance: bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố