Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Creditor nation
Creditors
creditworthy
credo
credulity
credulous
credulously
credulousness
cree
creed
creedal
creek
creel
creep
creep-hole
creeper
creepiness
creeping
creeping discharge
creeping display
Creeping inflation
creepingly
creepy
creepy-crawly
creese
crem-de-menthe
cremaster
cremate
cremation
cremator
Creditor nation
(Econ) Nước chủ nợ.