Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tại sao
tại tâm
tại vị
tâm
tam
Tam An
Tam Anh
tam bản
Tam bành
tam bành
tâm bệnh
Tam Bình
Tam Bố
tam cá nguyệt
tâm can
tam canh
tam cấp
tâm chí
tam công
tam cương
Tam Cường
Tam Dân
tam dân chủ nghĩa
Tam Dị
tam diện
Tam Dương
Tam Đa
tam đa
tam đại
Tam Đàn
tại sao
1. ph. Vì lẽ gì : Tại sao lại nghỉ 2. l. Vì lẽ gì, do nguyên nhân nào : Anh cho biết tại sao anh nghỉ.