Bàn phím:
Từ điển:
 
hypocondriaque

tính từ

  • mắc bệnh tưởng
  • buồn bã lo lắng

phản nghĩa

=Gai

danh từ

  • người bệnh tưởng
  • (nghĩa bóng) người buồn bã lo lắng