Bàn phím:
Từ điển:
 
agglutinate /ə'glu:tineit/

tính từ

  • dính kết
  • (ngôn ngữ học) chấp dính

động từ

  • làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
  • làm thành chất dính; hoá thành chất dính