Bàn phím:
Từ điển:
 
create /kri:'eit/

ngoại động từ

  • tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
  • gây ra, làm
  • phong tước
    • to create a baron: phong nam tước
  • (sân khấu) đóng lần đầu tiên
    • to create a part: đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

nội động từ

  • (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
    • to be always creating about nothing: lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
create
  • tạo ra, tạo thành, chế thành