Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hypermètre
hypermétrope
hypermétropie
hypermnésie
hypernerveux
hypéron
hyperplasie
hypersécrétion
hypersensibilité
hypersensible
hypersomnie
hypersonique
hyperstatique
hypersustentateur
hypersustentation
hypertélie
hypertendu
hypertension
hyperthermie
hyperthyroïdie
hypertonie
hypertonique
hypertrophie
hypertrophié
hypertrophier
hypertrophique
hypnose
hypnotique
hypnotiser
hypnotiseur
hypermètre
tính từ
quá khổ (câu thơ)