Bàn phím:
Từ điển:
 
craziness /'kreizinis/

danh từ

  • sự quá say mê
  • sự mất trí, sự điên dại
  • tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)
  • tình trạng ốm yếu