Bàn phím:
Từ điển:
 
crank /kræɳk/

danh từ

  • lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
  • ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
  • người kỳ quặc, người lập dị
  • cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)

ngoại động từ

  • lắp quay tay
  • bẻ thành hình quay tay
  • (crank up) quay (máy)
    • to crank up an engine: quay một cái máy

tính từ

  • không vững, ọp ẹp, xộc xệch
  • (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)