Bàn phím:
Từ điển:
 

buljong  s.m. (buljongen)

Chất nước cốt thịt.
- å koke buljong på terninger

- buljongpulver s.n. Chất nước cốt thịt ở dạng bột.
- buljongterning s.m. Chất nước cốt thịt ở dạng thỏi, miếng.