buljong s.m. (buljongen)
Chất nước cốt thịt. - å koke buljong på terninger
- buljongpulver s.n. Chất nước cốt thịt ở dạng bột. - buljongterning s.m. Chất nước cốt thịt ở dạng thỏi, miếng.