Bàn phím:
Từ điển:
 
cram /kræm/

danh từ

  • sự nhồi sọ, sự luyện thi
  • đám đông chật ních
  • (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

ngoại động từ

  • nhồi, nhét, tống vào
  • nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
  • nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)

nội động từ

  • ních đầy bụng, ngốn, nhồi
  • học luyện thi, ôn thi

Idioms

  1. to cram for an examination
    • học gạo để thi
    • (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
  2. to cram up
    • học nhồi nhét (một vấn đề)