Bàn phím:
Từ điển:
 
agent /'eidʤənt/

danh từ

  • người đại lý
  • ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ
  • tác nhân
    • physical agent: tác nhân vật lý
    • chemical agent: tác nhân hoá học

Idioms

  1. forward agent
    • người làm công tác phát hành; người gửi đi
  2. road agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
  3. secret agent
    • đặc vụ, trinh thám
  4. ticket agent
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé