Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hydrofoil
hydrofuge
hydrofuger
hydrogénation
hydrogène
hydrogéné
hydrogéner
hydrogéologie
hydroglisseur
hydrographie
hydrolase
hydrolat
hydrolithe
hydrologie
hydrologique
hydrologiste
hydrologue
hydrolysable
hydrolyse
hydrolyser
hydromancie
hydromécanique
hydromètre
hydrométrie
hydrométrique
hydrominéral
hydronéphrose
hydronymie
hydropéricarde
hydrophile
hydrofoil
danh từ giống đực
xuồng bay