Bàn phím:
Từ điển:
 
craft /krɑ:ft/

danh từ

  • nghề, nghề thủ công
  • tập thể những người cùng nghề (thủ công)
  • mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
  • (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
  • (số nhiều không đổi) máy bay
  • (the Craft) hội tam điểm