Bàn phím:
Từ điển:
 
cracker /'krækə/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
  • kẹo giòn
  • pháo (để đốt)
  • (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
  • tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán

Idioms

  1. to be crackers
    • (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn