Bàn phím:
Từ điển:
 
hydraulique

tính từ

  • (thuộc) thủy lực
    • Moteur hydraulique: động cơ thủy lực
    • Energie hydraulique: năng lượng thủy lực
    • Mortier hydraulique: vữa thủy lực (cứng trong nước)

danh từ giống cái

  • thủy lực học
    • hydraulique agricole: thủy nông