Bàn phím:
Từ điển:
 
crack /kræk/

tính từ

  • (thông tục) cừ, xuất sắc
    • a crack oar: tay chèo cừ
    • a crack shot: tay súng giỏi
    • crack unit: đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến

ngoại động từ

  • quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
  • làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ

Idioms

  1. to crack a glass
    • làm rạn một cái tách
      • to crack a skull: đánh vỡ sọ
    • làm tổn thương
      • to crack someone's credit (reputation): làm tổn thương danh dự của ai
    • (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)

nội động từ

  • kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
  • nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • that board has cracked in the sun: mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
    • imperialism is cracking everywhere: chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
    • his voice begins to crack: nó bắt đầu vỡ tiếng
  • nói chuyện vui, nói chuyện phiếm

Idioms

  1. to crack sown on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  2. to crack up
    • tán dương, ca ngợi (ai)
    • vỡ nợ, phá sản
    • kiệt sức
    • khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách
  3. to crack a bottle with someone
    • mở một chai rượu uống hết với ai
  4. to crack a crib
    • (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
  5. to crack a joke
    • nói đùa một câu
  6. a hard nut to crack
    • (xem) nut
crack
  • (cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe