Bàn phím:
Từ điển:
 
hybride

tính từ

  • (sinh vật học, sinh lý học) lai
    • Plante hybride: cây lai
  • (nghĩa bóng) lai tạp
    • Oeuvre hybride: tác phẩm lai tạp

phản nghĩa

=Pur

danh từ giống đực

  • (sinh vật học, sinh lý học) vật lai; cây lai
  • (ngôn ngữ học) từ ghép lai