Bàn phím:
Từ điển:
 
cp

(viết tắt)

  • so sánh (compare)
  • Đảng cộng sản (Communist Party)
cp /m
  • Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80