Bàn phím:
Từ điển:
 
cowl /kaul/

danh từ

  • mũ trùm đầu (của thầy tu)
  • cái chụp ống khói
  • capô (che đầu máy)

Idioms

  1. the cowl does not make the monk
    • mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong