Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cowl
cowled
cowlick
cowlike
cowling
cowlstaff
cowman
coworker
cowpea
cowpox
cowrie
cowshed
cowslip
cowy
cox
coxa
coxae
coxal
coxalgia
coxalgic
coxcomb
coxcombry
coxswain
coxy
coy
coyish
coyly
coyness
coyote
coypu
cowl
/kaul/
danh từ
mũ trùm đầu (của thầy tu)
cái chụp ống khói
capô (che đầu máy)
Idioms
the cowl does not make the monk
mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong