Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cowboy
cowedly
cower
cowgirl
cowhand
cowherd
cowish
cowl
cowled
cowlick
cowlike
cowling
cowlstaff
cowman
coworker
cowpea
cowpox
cowrie
cowshed
cowslip
cowy
cox
coxa
coxae
coxal
coxalgia
coxalgic
coxcomb
coxcombry
coxswain
cowboy
danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí