Bàn phím:
Từ điển:
 

bon

  • (nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)
    • chiếc xe bon trên đường: the car ran smoothly on the road
    • xe đi rất bon: vehicle runs smoothly
  • To rush
    • bon về nhà với con: to rush home to one's children