Bàn phím:
Từ điển:
 
cow /kau/

danh từ

  • bò cái
    • to milk the cow: vắt bò sữa
    • milking cow: bò sữa
    • a cow eith (in) calf: bò chửa
  • voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái

Idioms

  1. cows and kisses
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  2. till the cow comes home
    • mãi mãi, lâu dài, vô tận
      • I'll be with you till the cow comes home: tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

ngoại động từ

  • doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    • a cowed look: vẻ mặt sợ hãi